Từ điển Thiều Chửu
確 - xác
① Bền. ||② Ðích xác.

Từ điển Trần Văn Chánh
確 - xác
Như 确.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
確 - xác
Cứng như đá — Thật. Đúng — Chắc chắn đúng.


正確 - chính xác || 準確 - chuẩn xác || 的確 - đích xác || 確據 - xác cứ || 確當 - xác đáng || 確定 - xác định || 確然 - xác nhiên || 確實 - xác thực ||